Gầu
Peterson, lấy mẫu tầng
đáy
Model:
1750-G30
Nhãn
hàng: Wildco
Hãng
sản xuất: Wild Supply Company (thuộc Science First company) - Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Tham
khảo tại: http://shop.sciencefirst.com/wildco/peterson-grab/6014-peterson-grab-includes-shipping-crate-zinc-plated-steel-75lbs.html
1.
Thông số kỹ thuật:
-
Ứng dụng lấy mẫu trong
vùng nước ngọt đáy cứng
-
Thao tác trong vùng đáy
cứng
-
Cấu tạo bằng thép mạ kẽm
giúp tránh ăn mòn
-
Thể tích lớn, diện tích
lấy mẫu lớn
-
Lưỡi gàu sắc nhọn
-
Chốt ghim an tòan
-
Trục đứng cấu trúc chặt
-
Nếu dùng trong vùng nước
mặn, nên phủ một lớp sơn để bảo vệ.
-
Gàu Petersen được sử dụng
lý tưởng khi lấy mẫu trong vùng cát, sỏi, macnơ, đất sét.
-
Những lỗ thông hơi cho
phép nước tràn qua trong khi gàu được hạ xuống, giảm thiểu những chuyển động
chéo cũng như giảm những dao động sóng phía trước.
-
Vật liệu : Thép bọc kẽm
-
Trọng lượng : 34 kg (75
lbs.)
-
Thể tích : 9890 mL
-
Diện tích lấy mẫu : 305
x 305 mm (12 x 12”)
-
Bao gồm : sọt , 4 quả nặng
bằng thép
2.
Cung
cấp bao gồm:
-
Gấu Peterson
-
Khung rửa (Code:
188-E50)
-
Cần trục (Code: 81-A10)
-
Dây, 100mm, bằng thép
không rỉ (Code: 61-B52)
-
Tài liệu hướng dẫn
sử dụng
1. So sánh các loại gàu lấy mẫu:
Catalog Number
|
Ekman,
Standard
196-B12 Kit |
Ekman,
Tall
196-F62 Kit |
Ekman,
Large
197-C12 Kit |
Ponar®,
Petite
1728-G30 |
Ponar®,
Standard
1725-F10 |
Box Size
(footprint) |
15
x 15 x 15 cm
(6 x 6 x 6”) |
15
x 15 x 23 cm
(6 x 6 x 9”) |
23
x 23 x 23 cm
(9 x 9 x 9”) |
15
x 15 cm
(6 x 6”) |
23
x 23 cm
(9 x 9”) |
Bite depth
|
152
mm (6”)
|
229
mm (9”)
|
229
mm (9”)
|
70
mm (2.75”)
|
89
mm (3.5”)
|
Screen mesh
|
none
|
none
|
none
|
500
μm
|
500
μm
|
Dry Weight
|
3
kg (7 lbs)
|
5
kg (11 lbs)
|
7
kg (15 lbs)
|
11
kg (24 lbs)
|
23
kg (50 lbs)
|
Weight with sample
|
16
kg (35 lbs)
|
21
kg (46 lbs)
|
38
kg (83 lbs)
|
14
kg (30 lbs)
|
34
kg (75 lbs)
|
Extra weights
|
3
kg (7 lbs)
|
3
kg (7 lbs)
|
none
|
4
kg (8 lbs)
|
4
kg (8 lbs)
|
Ship weight
|
7
kg (15 lbs)
|
8
kg (18 lbs)
|
15
kg (33 lbs)
|
11
kg (24 lbs)
|
23
kg (50 lbs)
|
Volume of Scoops
|
3.5
liter
(214 in3) |
5.3
liter
(323 in3) |
11.9
liter
(726 in3) |
2.4
liter
(145 in3) |
8.2
liter
(500 in3) |
Sample area
|
232
cm2
(36 in2) |
232
cm2
(36 in2) |
522
cm2
(81 in2) |
232
cm2
(36 in2) |
522
cm2
(81 in2) |
Length and
width overall |
24
x 22 cm
(9.5 x 8.5") |
24
x 22 cm
(9.5 x 8.5") |
35.5
x 33 cm
(14 x 13") |
41
x 29 cm
(16 x 11.5") |
55
x 25 cm
(21.5 x 10") |
Accessories
needed |
62-C15
poly line
66-A50 reel |
62-C15
poly line
66-A50 reel |
62-C15
poly line
66-A50 reel |
61-B14
cable
66-C10 winch or 62-C15 poly line |
61-B14
cable
66-C10 winch 66-C52 mount |
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Catalog
Number |
Shipek®
Grab
860-A10 |
Petersen
1750-G30 |
Van
Veen
1775-A10 |
Box
Corer
191-A12 |
Box Size
(footprint) |
20
x 20 cm
(7.8 x 7.8") |
30
x 30 cm
(12 x 12") |
36
x 28 cm
(14 x 11") |
15
x 15 x 23 cm
(6 x 6 x 9") |
Bite depth
|
102
mm (4")
|
140
mm (5.5")
|
114
mm (4.5")
|
229
mm (9")
|
Screen mesh
|
none
|
none
|
500
mm (23")
|
500
mm (23")
|
Dry Weight
|
61
kg (134 lbs)
|
34
kg (75 lbs)
|
21
kg (46 lbs)
|
14
kg (31 lbs)
|
Weight with sample
|
69
kg
(152 lbs) |
61
kg
(135 lbs) |
68-90
kg
(150-200 lbs) |
50
kg
(110 lbs) |
Extra weights
|
none
|
8
kg (18 lbs)
|
none
|
49
kg (108 lbs)
|
Ship weight
|
91
kg (220 lbs)
|
50
kg (160 lbs)
|
41
kg (90 lbs)
|
42
kg (93 lbs)
|
Volume of Scoops
|
3
liter (183 in3)
|
9.9
liter (604 in3)
|
24
liter (1465 in3)
|
5.3
liter (323 in3)
|
Sample area
|
400
cm2 (62 in2)
|
928
cm2 (144 in2)
|
993
cm2 (154 in2)
|
232
cm2 (36 in2)
|
Length and
width overall |
56
x 109 cm
(22 x 43") |
65.4
x 33 cm
(25.75 x 13") |
56
x 38 cm
(22 x 15") |
35.5
x 24 cm
(14 x 9.5") |
Accessories
needed |
61-B14
cable
81-A10 crane |
61-B14
cable
81-A10 crane |
61-B14
cable
85-E10 winch |
61-B14
cable
81-A10 crane |
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét