Thứ Năm, 10 tháng 12, 2015

Gầu Peterson, lấy mẫu tầng đáy Model: 1750-G30 Nhãn hàng: Wildco Hãng sản xuất: Wild Supply Company (thuộc Science First company) - Mỹ

Gầu Peterson, lấy mẫu tầng đáy
Model: 1750-G30
Nhãn hàng: Wildco
Hãng sản xuất: Wild Supply Company (thuộc Science First company) - Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
 




1.      Thông số kỹ thuật:
-          Ứng dụng lấy mẫu trong vùng nước ngọt đáy cứng
-          Thao tác trong vùng đáy cứng
-          Cấu tạo bằng thép mạ kẽm giúp tránh ăn mòn
-          Thể tích lớn, diện tích lấy mẫu lớn
-          Lưỡi gàu sắc nhọn
-          Chốt ghim an tòan
-          Trục đứng cấu trúc chặt
-          Nếu dùng trong vùng nước mặn, nên phủ một lớp sơn để bảo vệ.
-          Gàu Petersen được sử dụng lý tưởng khi lấy mẫu trong vùng cát, sỏi, macnơ, đất sét.
-          Những lỗ thông hơi cho phép nước tràn qua trong khi gàu được hạ xuống, giảm thiểu những chuyển động chéo cũng như giảm những dao động sóng phía trước.
-          Vật liệu : Thép bọc kẽm
-          Trọng lượng : 34 kg (75 lbs.)
-          Thể tích : 9890 mL
-          Diện tích lấy mẫu : 305 x 305 mm (12 x 12”)
-          Bao gồm : sọt , 4 quả nặng bằng thép
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Gấu Peterson
-          Khung rửa (Code: 188-E50)     
-          Cần trục (Code: 81-A10)
-          Dây, 100mm, bằng thép không rỉ (Code: 61-B52)  
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng    

1.      So sánh các loại gàu lấy mẫu:
Catalog Number
Ekman, Standard
196-B12 Kit
Ekman, Tall
196-F62 Kit
Ekman, Large
197-C12 Kit
Ponar®, Petite
1728-G30
Ponar®, Standard
1725-F10
Box Size
(footprint)
15 x 15 x 15 cm
(6 x 6 x 6”)
15 x 15 x 23 cm
(6 x 6 x 9”)
23 x 23 x 23 cm
(9 x 9 x 9”)
15 x 15 cm
(6 x 6”)
23 x 23 cm
(9 x 9”)
Bite depth
152 mm (6”)
229 mm (9”)
229 mm (9”)
70 mm (2.75”)
89 mm (3.5”)
Screen mesh
none
none
none
500 μm
500 μm
Dry Weight
3 kg (7 lbs)
5 kg (11 lbs)
7 kg (15 lbs)
11 kg (24 lbs)
23 kg (50 lbs)
Weight with sample
16 kg (35 lbs)
21 kg (46 lbs)
38 kg (83 lbs)
14 kg (30 lbs)
34 kg (75 lbs)
Extra weights
3 kg (7 lbs)
3 kg (7 lbs)
none
4 kg (8 lbs)
4 kg (8 lbs)
Ship weight
7 kg (15 lbs)
8 kg (18 lbs)
15 kg (33 lbs)
11 kg (24 lbs)
23 kg (50 lbs)
Volume of Scoops
3.5 liter
(214 in3)
5.3 liter
(323 in3)
11.9 liter
(726 in3)
2.4 liter
(145 in3)
8.2 liter
(500 in3)
Sample area
232 cm2
(36 in2)
232 cm2
(36 in2)
522 cm2
(81 in2)
232 cm2
(36 in2)
522 cm2
(81 in2)
Length and
width overall
24 x 22 cm
(9.5 x 8.5")
24 x 22 cm
(9.5 x 8.5")
35.5 x 33 cm
(14 x 13")
41 x 29 cm
(16 x 11.5")
55 x 25 cm
(21.5 x 10")
Accessories
needed
62-C15 poly line
66-A50 reel
62-C15 poly line
66-A50 reel
62-C15 poly line
66-A50 reel
61-B14 cable
66-C10 winch or
62-C15 poly line
61-B14 cable
66-C10 winch
66-C52 mount

Description: http://www.geneq.com/catalogues/Ekman_Standard.png
Description: http://www.geneq.com/catalogues/Ekman_Tall.png
Description: http://www.geneq.com/catalogues/Ekman_Large.png
Description: http://www.geneq.com/catalogues/Ponar_Petite.png
Description: http://www.geneq.com/catalogues/Ponar_Standard.png


Catalog
Number
Shipek® Grab
860-A10
Petersen
1750-G30
Van Veen
1775-A10
Box Corer
191-A12
Box Size
(footprint)
20 x 20 cm
(7.8 x 7.8")
30 x 30 cm
(12 x 12")
36 x 28 cm
(14 x 11")
15 x 15 x 23 cm
(6 x 6 x 9")
Bite depth
102 mm (4")
140 mm (5.5")
114 mm (4.5")
229 mm (9")
Screen mesh
none
none
500 mm (23")
500 mm (23")
Dry Weight
61 kg (134 lbs)
34 kg (75 lbs)
21 kg (46 lbs)
14 kg (31 lbs)
Weight with sample
69 kg
(152 lbs)
61 kg
(135 lbs)
68-90 kg
(150-200 lbs)
50 kg
(110 lbs)
Extra weights
none
8 kg (18 lbs)
none
49 kg (108 lbs)
Ship weight
91 kg (220 lbs)
50 kg (160 lbs)
41 kg (90 lbs)
42 kg (93 lbs)
Volume of Scoops
3 liter (183 in3)
9.9 liter (604 in3)
24 liter (1465 in3)
5.3 liter (323 in3)
Sample area
400 cm2 (62 in2)
928 cm2 (144 in2)
993 cm2 (154 in2)
232 cm2 (36 in2)
Length and
width overall
56 x 109 cm
(22 x 43")
65.4 x 33 cm
(25.75 x 13")
56 x 38 cm
(22 x 15")
35.5 x 24 cm
(14 x 9.5")
Accessories
needed
61-B14 cable
81-A10 crane
61-B14 cable
81-A10 crane
61-B14 cable
85-E10 winch
61-B14 cable
81-A10 crane

Description: http://www.geneq.com/catalogues/Ekman_Standard.png
Description: http://www.geneq.com/catalogues/Ekman_Tall.png
Description: http://www.geneq.com/catalogues/Ekman_Large.png
Description: http://www.geneq.com/catalogues/Ponar_Petite.png


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét