Thứ Tư, 2 tháng 12, 2015

Máy ly tâm sàn lạnh công suất lớn 5.100rpm/8.578g/12 túi máu, air cool Model: SIGMA 8KBS Hãng sản xuất: SIGMA – Đức

Máy ly tâm sàn lạnh công suất lớn 5.100rpm/8.578g/12 túi máu, air cool
Model:  SIGMA 8KBS
Hãng sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất xứ: Đức
 



1.      Tính năng kỹ thuật:
Refrigerated stand-alone centrifuge, swing-out rotors, blood pouches, blood tubes; optional: water cooling, RS232 interface for barcode scanner
-          Máy ly tâm lạnh sàn công suất lớn cho ứng dụng trong ly tâm của ngân hàng máu (máy ly tâm máu); ly tâm trong phòng thí nghiệm lâm sàng, trong nghiên cứu
-          Máy ly tâm lạnh túi máu với công suất 6x1.5 lít / hoặc 12 túi máu với rotor văng
-          Làm lạnh bằng không khí hoặc bằng nước
-          Cấu trúc rắn, phù hợp cho ly tâm liên tục
-          Động cơ bộ truyền động không cần bảo trì; độ mất cân bằng cao, tới 80g; chuyển cân bằng
-          Dải tốc độ: 100 – 5.100 rpm
-          Tự động nhận diện rotor ngăn quá tốc độ của rotor
-          Hệ thống làm lạnh hiệu quả, tùy chỉnh nhiệt độ từ -200C đến +400C; làm lạnh trong lúc dừng; chất làm lạnh R404a
-          Cấu trúc trục bằng thép không gỉ
-          Bản lề nắp ở bên trái
-          Nắp mở dễ dàng với hỗ trợ khí động học
-          Hai khóa nắp truyền động giúp bảo vệ an toàn
-          Mở nắp khẩn cấp trong trường hợp lỗi nguồn
-          Thiết kế tải với chiều cao 88cm
-          Bộ điều khiển sử dụng thân thiện tích hợp bản điều khiển phía trước
-          Cửa số phía trên nắp cho điều khiển tốc độ từ bên ngoài
-          Thiết kể mở nắp của máy ly tâm chỉ 82cm
-          Máy ly tâm trang bị bánh xe và có thể tùy chỉnh chiều cao so với sàn
-          Dễ dàng bảo trì sửa chữa
-          Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN61010-2-020
-          Đảm bảo nhiệt độ tối đa là 40C cho tất cả các rotor ở tốc độ cực đại
2.      Thông số kỹ thuật:
Bộ điều khiển Spincontrol S:
-          Màn hình hiển thị TFT
-          Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá trị hiện thời
-          Hiển thị thông số kích thước hiển thị
-          Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban Nha/ Bồ Đào Nha
-          Chương trình thời gian: 10 giây đến 99 giờ 59 phút
-          Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ cài đặt trước
-          Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
-          Máy ly tâm vận hành liên tục hoặc gián đoạn
-          Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
-          Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
-          Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
-          Bước chuyển nhiệt độ: 10C
-          Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
-          Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng chuyển
-          Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
-          Từ chối khởi động khi quá nhiệt
-          Số chương trình: 60
-          Người dùng định nghĩa tên chương trình
-          Hiển thị list tất cả các thông số
-          Số đường tuyến tính gia tốc: 10
-          Đường gia tốc bậc 2: 10
-          Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
-          Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
-          Đường giảm tốc bậc 2: 10
-          Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
-          Tính năng hàm phanh
-          Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong khoảng lựa chọn 150-1000rpm
-          Tự động mở nắp; chức năng chuyển
-          Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng chuyển
-          Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
-          Hiện thị quang trạng thái dừng
-          Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
-          Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
-          Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly tâm; chức năng chuyển
-          Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/ lực ly tâm/ đường kính
-          Giảm đường kính cực đại
-          Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
-          Chức năng chờ khởi động
-          Bộ điều khiển khóa
-          Code bảo vệ
-          Kiểm soát quá trính chạy
-          Bộ điều khiển vi xử lý
Thông số của máy:
-          Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt: -200C đến 400C
-          Đảm bảo nhiệt độ các rotor là 40C ở tốc độ cực đại
-          Công suất tiêu thụ: 6.5kW với nguồn cấp 3 x 400 V / 50 Hz
-          Khả năng ly tâm tối đa: 9 lít
-          Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-          Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
-          Kích thước HxWxD: 980 x 810 x 910mm
-          Chiều cao mở nắp: 1690mm
-          Sự triệt nhiễu: EN 61326
-          Khối lượng máy chính (không báo gồm rotor): 420kg
-          Năng lượng động học cực đại: 279Nm
-          Độ ồn: <61dB
-          Thời gian tăng tốc tối đa: 81 giây (tùy theo loại rotor)
-          Thời gian giảm tốc tối đa: 59giây (tùy theo loại rotor)
-          Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C đến 400C
3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy ly tâm sàn lạnh công suất lớn 5.100rpm/8.578g/12 túi máu, air cool
Model:  SIGMA 8KBS
§  Code: 10944: máy chính, làm lạnh bằng không khí; incl. 11805, 3 set 13860 with 13865, RS 232
-          Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Các model SIGMA:

SIGMA 1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-15 Microfuge, SIGMA 1-15K Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge,SIGMA 1-6 Centrifuge, SIGMA 2-16 Centrifuge, SIGMA 2-16K Centrifuge, SIGMA 3-16 Centrifuge, SIGMA 2-16KCH Centrifuge, SIGMA 3-16 Centrifuge, SIGMA 3-16K Centrifuge,SIGMA 3-18 Centrifuge, SIGMA 3-18K Centrifuge, SIGMA 3-18KH Centrifuge, SIGMA 3K30 Centrifuge, SIGMA 4-16 Centrifuge, SIGMA 4-16K Centrifuge, SIGMA 4-16KH Centrifuge,SIGMA 6-16 Centrifuge, SIGMA 6-16K Centrifuge, SIGMA 6-16H-6-16KH Centrifuge,SIGMA 8K Centrifuge.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét