Máy
ly tâm sàn lạnh công suất lớn 5.100rpm/8.578g/12 túi máu, air cool
Model: SIGMA 8KBS
Hãng
sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất
xứ: Đức
Tải Brochure: http://www.sigma-zentrifugen.de/fileadmin/user_upload/sigma/produkte/pdf/broschueren/EN/Sigma_8KBS_E_01-2013.pdf
1.
Tính
năng kỹ thuật:
Refrigerated
stand-alone centrifuge, swing-out rotors, blood pouches, blood tubes; optional:
water cooling, RS232 interface for barcode scanner
-
Máy ly tâm lạnh sàn công suất lớn cho ứng
dụng trong ly tâm của ngân hàng máu (máy ly tâm máu); ly tâm trong phòng thí
nghiệm lâm sàng, trong nghiên cứu
-
Máy ly tâm lạnh túi máu với công suất
6x1.5 lít / hoặc 12 túi máu với rotor văng
-
Làm lạnh bằng không khí hoặc bằng nước
-
Cấu trúc rắn, phù hợp cho ly tâm liên tục
-
Động cơ bộ truyền động không cần bảo
trì; độ mất cân bằng cao, tới 80g; chuyển cân bằng
-
Dải tốc độ: 100 – 5.100 rpm
-
Tự động nhận diện rotor ngăn quá tốc độ
của rotor
-
Hệ thống làm lạnh hiệu quả, tùy chỉnh
nhiệt độ từ -200C đến +400C; làm lạnh trong lúc dừng; chất
làm lạnh R404a
-
Cấu trúc trục bằng thép không gỉ
-
Bản lề nắp ở bên trái
-
Nắp mở dễ dàng với hỗ trợ khí động học
-
Hai khóa nắp truyền động giúp bảo vệ an
toàn
-
Mở nắp khẩn cấp trong trường hợp lỗi nguồn
-
Thiết kế tải với chiều cao 88cm
-
Bộ điều khiển sử dụng thân thiện tích hợp
bản điều khiển phía trước
-
Cửa số phía trên nắp cho điều khiển tốc
độ từ bên ngoài
-
Thiết kể mở nắp của máy ly tâm chỉ 82cm
-
Máy ly tâm trang bị bánh xe và có thể
tùy chỉnh chiều cao so với sàn
-
Dễ dàng bảo trì sửa chữa
-
Máy ly tâm đáp ứng các tiêu chuẩn an
toàn quốc tế như EN61010-2-020
-
Đảm bảo nhiệt độ tối đa là 40C
cho tất cả các rotor ở tốc độ cực đại
2.
Thông
số kỹ thuật:
Bộ
điều khiển Spincontrol S:
-
Màn hình hiển thị TFT
-
Hiến thị giá trì cố định cài đặt và giá
trị hiện thời
-
Hiển thị thông số kích thước hiển thị
-
Đa ngôn ngữ: Đức/ Anh/ Pháp/ Tây Ban
Nha/ Bồ Đào Nha
-
Chương trình thời gian: 10 giây đến 99
giờ 59 phút
-
Vận hành ngay sau khi máy đạt đến tốc độ
cài đặt trước
-
Bước chuyển thời gian: 1 giây / 60 giây
-
Máy ly tâm vận hành liên tục hoặc gián
đoạn
-
Bước chuyển tốc độ: 10 rpm / 1rpm
-
Hiển thị tốc độ và lực ly tâm
-
Bước chuyển lực ly tâm: 10g / 1g
-
Bước chuyển nhiệt độ: 10C
-
Chuyển đổi đơn vị 0C và 0F
-
Tinh năng làm lạnh khi dừng; chức năng
chuyển
-
Chức năng làm lạnh nhanh: RapidTemp
-
Từ chối khởi động khi quá nhiệt
-
Số chương trình: 60
-
Người dùng định nghĩa tên chương trình
-
Hiển thị list tất cả các thông số
-
Số đường tuyến tính gia tốc: 10
-
Đường gia tốc bậc 2: 10
-
Người dùng định nghĩa đường gia tốc: 10
-
Số đường tuyến tính giảm tốc: 10
-
Đường giảm tốc bậc 2: 10
-
Người dùng định nghĩa đường giảm tốc: 10
-
Tính năng hàm phanh
-
Kết hợp giữa gia tốc và giảm phanh trong
khoảng lựa chọn 150-1000rpm
-
Tự động mở nắp; chức năng chuyển
-
Tín hiệu cảnh báo âm thanh; chức năng
chuyển
-
Lựa chọn trước tín hiệu chiều dài
-
Hiện thị quang trạng thái dừng
-
Chức năng đếm chu kỳ ly tâm; mỗi rotor
-
Thể hiện đến thời hạn dùng của rotor
-
Tự động mở nắp khi kết thúc quá trình ly
tâm; chức năng chuyển
-
Chương trình hóa sẵn các rotor về tốc độ/
lực ly tâm/ đường kính
-
Giảm đường kính cực đại
-
Tính toán tỷ trọng dung dịch >1.2g/cm2
-
Chức năng chờ khởi động
-
Bộ điều khiển khóa
-
Code bảo vệ
-
Kiểm soát quá trính chạy
-
Bộ điều khiển vi xử lý
Thông
số của máy:
-
Máy ly tâm lạnh với dải nhiệt độ cài đặt:
-200C đến 400C
-
Đảm bảo nhiệt độ các rotor là 40C
ở tốc độ cực đại
-
Công suất tiêu thụ: 6.5kW với nguồn cấp 3
x 400 V / 50 Hz
-
Khả năng ly tâm tối đa: 9 lít
-
Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-
Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
-
Kích thước HxWxD: 980 x 810 x 910mm
-
Chiều cao mở nắp: 1690mm
-
Sự triệt nhiễu: EN 61326
-
Khối lượng máy chính (không báo gồm
rotor): 420kg
-
Năng lượng động học cực đại: 279Nm
-
Độ ồn: <61dB
-
Thời gian tăng tốc tối đa: 81 giây (tùy
theo loại rotor)
-
Thời gian giảm tốc tối đa: 59giây (tùy
theo loại rotor)
-
Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C
đến 400C
3.
Cung
cấp bao gồm:
-
Máy ly tâm sàn lạnh công suất lớn
5.100rpm/8.578g/12 túi máu, air cool
Model: SIGMA 8KBS
§ Code:
10944: máy chính, làm lạnh bằng không khí; incl. 11805, 3 set 13860 with 13865,
RS 232
-
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh +
tiếng Việt
Các model SIGMA:
SIGMA
1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-15 Microfuge, SIGMA 1-15K
Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge,SIGMA 1-6 Centrifuge, SIGMA 2-16 Centrifuge,
SIGMA 2-16K Centrifuge, SIGMA 3-16 Centrifuge, SIGMA 2-16KCH Centrifuge, SIGMA
3-16 Centrifuge, SIGMA 3-16K Centrifuge,SIGMA 3-18 Centrifuge, SIGMA 3-18K
Centrifuge, SIGMA 3-18KH Centrifuge, SIGMA 3K30 Centrifuge, SIGMA 4-16
Centrifuge, SIGMA 4-16K Centrifuge, SIGMA 4-16KH Centrifuge,SIGMA 6-16
Centrifuge, SIGMA 6-16K Centrifuge, SIGMA 6-16H-6-16KH Centrifuge,SIGMA 8K
Centrifuge.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét