Rotor
cho máy ly tâm SIGMA 6-16KHS
Hãng
sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất
xứ: Đức

Tải Brochure: http://www.sigma-zentrifugen.de/fileadmin/user_upload/sigma/produkte/pdf/manuals/EN/2015-11-13/BA_6-16S_2012-07_1-10_en.pdf
STT
|
Mã code
|
Loại rotor
|
Thông số cho
model: SIGMA 6-16S
|
Thông số cho
model: SIGMA 6-16KS
|
I
|
Biosafe rotor
|
|||
1
|
11650
+
1x13621
|
-
Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13621, 13635, 13650
-
Bucket for microtiter-, filter and deepwellplates, incl. plate
holder no. 17980 max. height of plates 86 mm, 1 set = 4 pcs.
|
-
Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.589g
|
-
Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.495g
|
2
|
11650
+
2x13635
|
-
Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13621, 13635, 13650
-
Aluminium bucket for carriers (no. 18605 - 18607)
for culture tubes 15 and 50 ml, 1 set = 2 pcs
|
-
Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.846g
|
-
Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.816g
|
3
|
11650
+
2x13650
|
-
Rotor 11650: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13621, 13635, 13650
-
Round bucket, Biosafe sealable with cap no. 17170,
for adapter, (no. 17651 - 17699, 13654, 13655 ), for 800 ml tube no. 13656,
max. tube length 145 mm, 1 set = 2 pcs.
|
-
Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.181g
|
-
Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
-
Lực RCF cực đại: 5.236g
|
4
|
11150
+ 2 x 13215
|
-
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
-
Rectangular bucket for adapter no. 18000 - 18200,
sealable with cap no. 17112, max. tube length 115 mm
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.120g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-
Lực RCF cực đại: 5.292g
|
5
|
11150
+ 2 x 13220
|
-
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
-
Bucket for microtiter plates, max. height of
plates 51 mm
|
-
Tốc độ cực đại: 4.100 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.007g
|
-
Tốc độ cực đại: 4.100 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.007g
|
6
|
11150
+ 2 x 13221
|
-
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
-
Bucket for microtiter plates, incl. plate holder
no. 17979, max. height of plates 56 mm
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.622g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.653g
|
7
|
11150
+ 2 x 13233
|
-
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
-
Multiple carrier for 50 x tubes approx. 5 ml, max.
Ø 12.5 x 70 - 90 mm, e.g. RIA tube no. 15060
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.688g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.711g
|
8
|
11150
+ 2 x 13234
|
-
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
-
Multiple carrier for 4 x 100 ml, Ø 45 x 92 - 100
mm e.g. no. 15100, 15102, 15103, 15106, incl. rubber cushion no. 16051
|
-
Tốc độ cực đại: 4.300 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.680g
|
-
Tốc độ cực đại: 4.400 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.680g
|
9
|
11150
+ 2 x 13235
|
-
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
-
Multiple carrier for 7 culture tubes 50 ml no.
15151
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.302g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-
Lực RCF cực đại: 5.525g
|
10
|
11150
+ 2 x 13236
|
-
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
-
Multiple carrier for 12 culture tubes 15 ml no.
15115
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.256g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-
Lực RCF cực đại: 5.467g
|
11
|
11150
+ 2 x 13420
|
-
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
-
Double rectangular bucket, sealable with cap no.
17114, for rectangular carriers no. 18000 - 18250, 18615, 1650, max. tube
length 110 mm, 1 set = 4 pcs.
|
-
Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.806g
|
-
Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.766g
|
12
|
11150
+ 2 x 13550
|
-
Rotor 11150: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13215, 13220, 13221, 13233, 13234, 13235, 13236, 13420, 13550
-
Round bucket, sealable with cap no. 17134 or
17135, for round carriers Ø 85 mm (no. 17344 - 17404), adapter 1
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.845g
|
-
Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
-
Lực RCF cực đại: 5.285g
|
II
|
32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor
|
|||
13
|
11148
|
-
32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor
|
-
Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 13.523g
|
-
Tốc độ cực đại: 13.200 rpm
-
Lực RCF cực đại: 16.363g
|
14
|
11156
+ 3 x 13127
|
-
Rotor
11156: Sixplace rotor for b- uckets 13127
-
Rectangular bucket, sealable with cap no. 17112,
for rectangular carriers (no. 18002 - 18200), max. tube length 115 mm, 1 set
= 2 pcs.
|
-
Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.324g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-
Lực RCF cực đại: 5.554g
|
15
|
11165
+ 2 x 13113
|
-
Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil
-
Bucket sealable with cap no. 17107, for 1 glass
tube for mineral oil 100 ml, 8", Ø 37 x 203 mm, ASTM D 91/96 no. 15130,
incl. adapter no. 16103, 1 set = 2 pcs.
|
-
Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.143g
|
-
Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.143g
|
16
|
11165
+ 2 x 13114
|
-
Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil
-
Bucket for 1 glass tube for mineral oil 100 ml,
6",Ø 44 x 165 mm, ASTM D 96 no. 15132, incl. rubber cushion no. 16104, 1
set = 2 pcs.
|
-
Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 1.922g
|
-
Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 1.922g
|
17
|
11165
+ 2 x 13116
|
-
Rotor 11165: Swing-out rotor for 4 buckets no.
13113, 13114, 13116 for glass tubes for mineral oil
-
Bucket for 1 glass tube for mineral oil 100 ml,
pear-shaped, Ø 59 x 160 mm, ASTM D 96 no. 15131, incl. rubber cushion no.
16106, 1 set = 2 pcs
|
-
Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 1.741g
|
-
Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 1.741g
|
18
|
11118
+ 13218
|
-
Rotor 11118 Swing-out rotor for microtiter plates
complete, incl. 2 carriers no. 13218, incl. plate holder no. 17978, max.
height of plates 80 mm
-
Bucket for microtiter plates, sealable with cap
no. 17108, incl. plate holder no. 17978, max. height of plates approx. 80 mm,
1 set = 2 pcs.
|
-
Tốc độ cực đại: 5.700 rpm
-
Lực RCF cực đại: 5.485g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.700 rpm
-
Lực RCF cực đại: 5.485g
|
III
|
Rotor góc (angle rotor)
|
|||
19
|
12449
|
-
48 x 1.5-2.0 ml Biosafe
|
-
Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.376g
|
-
Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 25.155g
|
20
|
12201
|
-
100 x 1.5-2.0 ml
|
-
Tốc độ cực đại: 9.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 14.761g
|
-
Tốc độ cực đại: 9.600 rpm
-
Lực RCF cực đại: 16.795g
|
21
|
12168
|
-
20 x 10 ml
|
-
Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 19.216g
|
-
Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 21.475g
|
22
|
12170
|
-
12 x 15 ml Culture
|
-
Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 17.496g
|
-
Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.376g
|
23
|
12174
|
-
24 x 15 ml Culture
|
-
Tốc độ cực đại: 10.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 15.531g
|
-
Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.285g
|
24
|
12170
|
-
12 x 30 ml
|
-
Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 19.216g
|
-
Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 21.475g
|
25
|
12266
|
-
8 x 50 ml Biosafe
|
-
Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 17.469g
|
-
Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 21.913g
|
26
|
12269
|
-
8 x 50 ml Culture Biosafe
|
-
Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 18.168g
|
-
Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 21.191g
|
27
|
12265
|
-
6 x 85 ml Biosafe
|
-
Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 18.517g
|
-
Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 23.228g
|
28
|
12356
|
-
6 x 250 ml Biosafe
|
-
Tốc độ cực đại: 8.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 10.375g
|
-
Tốc độ cực đại: 9.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 13.131g
|
29
|
12600
|
-
6 x 500 ml Biosafe
|
-
Tốc độ cực đại: 8.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 11.949g
|
-
Tốc độ cực đại: 9.600 rpm
-
Lực RCF cực đại: 17.207g
|
Các model SIGMA:
SIGMA
1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-15 Microfuge, SIGMA 1-15K
Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge,SIGMA 1-6 Centrifuge, SIGMA 2-16 Centrifuge,
SIGMA 2-16K Centrifuge, SIGMA 3-16 Centrifuge, SIGMA 2-16KCH Centrifuge, SIGMA
3-16 Centrifuge, SIGMA 3-16K Centrifuge,SIGMA 3-18 Centrifuge, SIGMA 3-18K
Centrifuge, SIGMA 3-18KH Centrifuge, SIGMA 3K30 Centrifuge, SIGMA 4-16
Centrifuge, SIGMA 4-16K Centrifuge, SIGMA 4-16KH Centrifuge,SIGMA 6-16
Centrifuge, SIGMA 6-16K Centrifuge, SIGMA 6-16H-6-16KH Centrifuge,SIGMA 8K
Centrifuge.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét