Máy
ly tâm thường 4000rpm/2.540g/450ml-400ml
Model: SIGMA 2-7
Hãng
sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất
xứ: Đức
Tải Brochure: http://www.sigma-zentrifugen.de/fileadmin/user_upload/sigma/produkte/bilder/zentrifugen/2-7/2015-06-24/Sigma2-7_2015-06_EN.pdf
1.
Tính
năng kỹ thuật:
-
Máy ly tâm với màn hình hiển thị rõ ràng
-
Phím nhấn lớn
-
Phát sinh nhiệt thấp nhất trong quá
trình vận hành
-
Máy ly tâm với động cơ chổi than không cần
bảo trì
-
Thiết kế truyền động khóa nắp, tự động mở
nắp
-
Bộ nhớ cho lần vận hành cuối cùng
-
Thiết bị với 02 đường tăng tốc và giảm tốc
(mềm và nhanh)
-
Chức năng chương trình hóa thời gian cho
ống huyết học và ống serum
-
Trục bằng thép không gỉ
-
Cảm biến cân bằng
-
Chức năng mở khóa nắp khẩn cấp
-
Cửa số trên nắp cho điều khiển tốc độ
bên trong
-
Bộ điều khiển quá tốc độ
-
Thiết kế đáp ứng ROHS và chuẩn EN
61010-2-020
2.
Thông
số kỹ thuật:
-
Công suất tiêu thụ: 210W với nguồn cấp
100 -240V
-
Khả năng ly tâm tối đa: 30x15ml và
4x100ml
-
Tốc độ cực đại: 4000 rpm
-
Tốc độ cực tiểu: 100 rpm
-
Sự triệt nhiễu: EN 61326
-
Bước chuyển tốc độ: 100 rpm
-
Lực RCF cực đại: 2.540 g (tùy theo
rotor)
-
Bước chuyển lực RCF: 10g
-
Năng lượng động học cực đại: 1.821 Nm
-
Chức năng màn hình hiển thị tốc độ và lực
-
Thời gian gia tốc tối đa: 12 giây (tùy
theo rotor)
-
Thời gian gia tốc tối thiểu: 12 giây
(tùy theo rotor)
-
Chương trình thời gian điều khiển: 10
giây đến 99 giờ 59 phút
-
Bước chuyển thời gian: 1 giây
-
Chức năng chạy ly tâm liên tục hoặc theo
khoảng
-
Số chương trình: 10
-
Độ ồn: <55 dB
-
Kích thước HxWxD: 293 x 378 x 535mm
-
Khối lượng máy chính (không báo gồm
rotor): 23kg
-
Nhiệt độ vận hành: nhiệt độ môi trường+50C
đến 400C
3.
Các
rotor tùy chọn:
-
Rotor văng 04 vị trí (code: 11071):
§ Ống
tròn (round bucket) (code: 13299):
Lực ly tâm tối đa:
2.540g
4 vị trí cho ống
4x100ml
Với các đệm Adapter
tương ứng cho các ứng dụng:
+ Adapter code: 14299:
cho ống tế bào (culture tube)
+
Adapter code: 14300: cho 2 ống tế bào 15ml không có nắp (code: 17299)
+
Adapter code: 14301: cho 04 lọ phản ứng 1.5/2ml
+
Adapter code: 14302: cho 05 ống tròn, thể tích khoảng 7ml, max. Ø 12.5/15 x
45–105 mm
+
Adapter code: 14303: cho 04 ống tròn, thể tích khoảng 10-15ml, max. Ø 16.2/17.5
x 80–110 mm
+
Adapter code: 14304: cho ống tròn, thể
tích khoảng 25-30ml, max. Ø 25.3/30 x 70–105 mm
+
Adapter code: 14305: cho ống tròn, thể
tích khoảng 50ml, max. Ø 35/38 x 70–105 mm
+
Adapter code: 14306: cho 04 ống tròn, thể tích khoảng 5-7ml, max. Ø 13.5/17.5 x
70–110 mm
+
Adapter code: 14307: cho 03 ống tròn, thể tích khoảng 15ml, max. Ø 17.3/19 x
80–110 mm
+
Adapter code: 14308: cho ống 30 ml, flat bottom or skirt, max. Ø 25/31 x 65–95
mm
+
Adapter code: 14309: cho 3 lọ phản ứng 5
ml
+ Adapter
code: 14310: cho ống 50 ml với skirt, max. Ø 29.4/36 x 90 –120 mm
§ Ống
mang 06 vị trí cho ống tròn 5 – 15ml hoặc cho monovetters với chiều dài tới
105mm (code: 13296); lực ly tâm: 2.379g
-
Rotor văng 02 vị trí (code: 11037); lực
ly tâm: 2.379g:
§ Ống
mang 04 vị trí cho ống tròn 5 – 15ml hoặc cho monovetters với chiều dài tới
105mm (code: 13035)
-
Rotor góc 20x15ml cho ống Ø17x dài đến
120mm; ống tế bào (culture tube); monovettes (code: 12072); lực ly tâm: 2.486g
-
Rotor góc 30x15ml cho ống Ø17x dài đến
120mm; ống tế bào (culture tube); monovettes (code: 12073); lực ly tâm: 2.486g
4.
Cung
cấp bao gồm:
-
Máy ly tâm thường
4000rpm/2.540g/450ml-400ml; model: SIGMA
2-7; code: 10226
-
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh +
tiếng Việt
SIGMA
1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-15 Microfuge, SIGMA 1-15K
Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge,SIGMA 1-6 Centrifuge, SIGMA 2-16 Centrifuge,
SIGMA 2-16K Centrifuge, SIGMA 3-16 Centrifuge, SIGMA 2-16KCH Centrifuge, SIGMA
3-16 Centrifuge, SIGMA 3-16K Centrifuge,SIGMA 3-18 Centrifuge, SIGMA 3-18K
Centrifuge, SIGMA 3-18KH Centrifuge, SIGMA 3K30 Centrifuge, SIGMA 4-16
Centrifuge, SIGMA 4-16K Centrifuge, SIGMA 4-16KH Centrifuge,SIGMA 6-16
Centrifuge, SIGMA 6-16K Centrifuge, SIGMA 6-16H-6-16KH Centrifuge,SIGMA 8K Centrifuge.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét