Chủ Nhật, 29 tháng 11, 2015

Rotor cho máy ly tâm lạnh tốc độ cao SIGMA 3-30KS Hãng sản xuất: SIGMA – Đức

Rotor cho máy ly tâm lạnh tốc độ cao SIGMA 3-30KS
Hãng sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất xứ: Đức
 




STT
Mã code
Loại rotor
Thông số cho model: SIGMA 3-18KS
Thông số cho model: SIGMA 3-18KHS
I
Rotor góc (angle rotor)
1
12115
-          12 x 8 x 0.2 ml PCR
-          Code cho ống 15042
-          Tốc độ cực đại: 16.400 rpm
-          Lực RCF cực đại: 29.468g
-          Tốc độ cực đại: 16.400 rpm
-          Lực RCF cực đại: 29.468g
2
12110
-          12 x 1.5 – 2.0 ml
-          Code cho ống 15008 / 15040
-          Tốc độ cực đại: 30.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 65.403g
-          Tốc độ cực đại: 30.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 65.403g
3
12154
-          24 x 1.5 – 2.0 ml
-          Code cho ống 15008; 15040

-          Tốc độ cực đại: 26.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 61.973g
-          Tốc độ cực đại: 26.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 61.973g
4
12131
-          30 x 1.5 – 2.0 ml
-          Code cho ống 15008; 15040

-          Tốc độ cực đại: 20.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 44.720g
-          Tốc độ cực đại: 20.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 44.720g
5
12349
-          48 x 1.5 – 2.0 ml
-          Code cho ống 15008; 15040

-          Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 25.155g
-          Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 25.155g
6
12111
-          10 x 10 ml
-          Code cho ống 15000; 15039

-          Tốc độ cực đại: 26.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 57.438g
-          Tốc độ cực đại: 26.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 57.438g
7
12157
-          20 x 10 ml
-          Code cho ống 15000; 15039

-          Tốc độ cực đại: 16.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 28.048g
-          Tốc độ cực đại: 16.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 28.048g
8
12171
-          12 x 15 ml Culture
-          Code cho ống 15115

-          Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 20.172g
-          Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 20.172g
9
12158
-          6 x 30 ml
-          Code cho ống 15032; 15029

-          Tốc độ cực đại: 26.200 rpm
-          Lực RCF cực đại: 60.628g
-          Tốc độ cực đại: 26.200 rpm
-          Lực RCF cực đại: 60.628g
10
19776
-          6 x 50 ml  culture
-          Code cho ống 15151
-          Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 20.379g
-          Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 20.379g
11
12150
-          6 x 50 ml 
-          Code cho ống 15051; 15052
-          Tốc độ cực đại: 21.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 41.415g
-          Tốc độ cực đại: 21.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 41.415g
12
12156
-          8 x 50 ml 
-          Code cho ống 15051; 15052
-          Tốc độ cực đại: 16.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 29.220g
-          Tốc độ cực đại: 16.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 29.220g
13
12155
-          4 x 85 ml 
-          Code cho ống 15076; 15080
-          Tốc độ cực đại: 20.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 40.695g
-          Tốc độ cực đại: 20.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 40.695g
14
12159
-          4 x 85 ml 
-          Code cho ống 15076; 15080
-          Tốc độ cực đại: 15.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 26.323g
-          Tốc độ cực đại: 15.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 26.323g
II
Rotor văng (swing-rotor)
15
11390
&
2x13009
-          5 x 5 ml, Hemolyse
-          Code cho ống 15060
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.158g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.158g
16
11390
&
2x13012
-          4 x 15 ml, Monovette
-          Code cho ống 15020
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.745g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.745g
17
11390
&
2x13042
-          6 x 15 ml, Monovette
-          Code cho ống 15020
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.717g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.717g
18
11390
&
2x13152
-          2 x 15 ml, Culture
-          Code cho ống 15115
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.997g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.997g
19
11390
&
2x13150
-          1x 50 ml, Culture
-          Code cho ống 15151
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.025g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.025g
20
11390
&
2x13097
-          1 x 100 ml
-          Code cho ống 15150
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.773g
-          Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.773g
III
MTP Swing-out rotor
21
11222
-          max. H. = 56 mm
-          Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 1.218g
-          Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 1.218g
IV
0.2 – 2.0 ml Drumrotor
22
11136

-          Tốc độ cực đại: 16.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 20.035g
-          Tốc độ cực đại: 16.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 20.035g
V
4 x 10 ml Swing-out rotor
23
11134
-           
-          Tốc độ cực đại: 10.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 10.956g
-          Tốc độ cực đại: 10.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 10.956g

Các model SIGMA:

SIGMA 1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-16 Microfuge, SIGMA 1-16K Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge, SIGMA 2-7 Centrifuge, SIGMA 2-16P Centrifuge, SIGMA 2-16KL Centrifuge, SIGMA 2-16HKL Centrifuge, SIGMA 3-16L Centrifuge, SIGMA 3-16KL Centrifuge, SIGMA 3-18KS Centrifuge, SIGMA 3-18KHS Centrifuge, SIGMA 3-20KS Centrifuge, SIGMA 3-30KHS Centrifuge, SIGMA 4-5L Centrifuge, SIGMA 4-16S Centrifuge, SIGMA 4-16KS Centrifuge, SIGMA 4-16KHS Centrifuge, SIGMA 6-16S Centrifuge, SIGMA 6-16HS Centrifuge, SIGMA 6-16KHS Centrifuge, SIGMA 8KS Centrifuge, SIGMA 8KBS Centrifuge.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét