Rotor
cho máy ly tâm lạnh tốc độ cao SIGMA 3-30KS
Hãng
sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất
xứ: Đức
Tải Brochure: http://www.sigma-zentrifugen.de/fileadmin/user_upload/sigma/produkte/pdf/broschueren/EN/Sigma_3-30KS_E_09-2013__1_.pdf
STT
|
Mã code
|
Loại rotor
|
Thông số cho
model: SIGMA 3-18KS
|
Thông số cho
model: SIGMA 3-18KHS
|
I
|
Rotor góc (angle rotor)
|
|||
1
|
12115
|
-
12 x 8 x 0.2 ml PCR
-
Code cho ống 15042
|
-
Tốc độ cực đại: 16.400 rpm
-
Lực RCF cực đại: 29.468g
|
-
Tốc độ cực đại: 16.400 rpm
-
Lực RCF cực đại: 29.468g
|
2
|
12110
|
-
12 x 1.5 – 2.0 ml
-
Code cho ống 15008 / 15040
|
-
Tốc độ cực đại: 30.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 65.403g
|
-
Tốc độ cực đại: 30.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 65.403g
|
3
|
12154
|
-
24 x 1.5 – 2.0 ml
-
Code cho ống 15008; 15040
|
-
Tốc độ cực đại: 26.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 61.973g
|
-
Tốc độ cực đại: 26.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 61.973g
|
4
|
12131
|
-
30 x 1.5 – 2.0 ml
-
Code cho ống 15008; 15040
|
-
Tốc độ cực đại: 20.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 44.720g
|
-
Tốc độ cực đại: 20.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 44.720g
|
5
|
12349
|
-
48 x 1.5 – 2.0 ml
-
Code cho ống 15008; 15040
|
-
Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 25.155g
|
-
Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 25.155g
|
6
|
12111
|
-
10 x 10 ml
-
Code cho ống 15000; 15039
|
-
Tốc độ cực đại: 26.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 57.438g
|
-
Tốc độ cực đại: 26.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 57.438g
|
7
|
12157
|
-
20 x 10 ml
-
Code cho ống 15000; 15039
|
-
Tốc độ cực đại: 16.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 28.048g
|
-
Tốc độ cực đại: 16.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 28.048g
|
8
|
12171
|
-
12 x 15 ml Culture
-
Code cho ống 15115
|
-
Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.172g
|
-
Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.172g
|
9
|
12158
|
-
6 x 30 ml
-
Code cho ống 15032; 15029
|
-
Tốc độ cực đại: 26.200 rpm
-
Lực RCF cực đại: 60.628g
|
-
Tốc độ cực đại: 26.200 rpm
-
Lực RCF cực đại: 60.628g
|
10
|
19776
|
-
6 x 50 ml
culture
-
Code cho ống 15151
|
-
Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.379g
|
-
Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.379g
|
11
|
12150
|
-
6 x 50 ml
-
Code cho ống 15051; 15052
|
-
Tốc độ cực đại: 21.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 41.415g
|
-
Tốc độ cực đại: 21.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 41.415g
|
12
|
12156
|
-
8 x 50 ml
-
Code cho ống 15051; 15052
|
-
Tốc độ cực đại: 16.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 29.220g
|
-
Tốc độ cực đại: 16.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 29.220g
|
13
|
12155
|
-
4 x 85 ml
-
Code cho ống 15076; 15080
|
-
Tốc độ cực đại: 20.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 40.695g
|
-
Tốc độ cực đại: 20.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 40.695g
|
14
|
12159
|
-
4 x 85 ml
-
Code cho ống 15076; 15080
|
-
Tốc độ cực đại: 15.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 26.323g
|
-
Tốc độ cực đại: 15.500 rpm
-
Lực RCF cực đại: 26.323g
|
II
|
Rotor văng (swing-rotor)
|
|||
15
|
11390
&
2x13009
|
-
5 x 5 ml, Hemolyse
-
Code cho ống 15060
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.158g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.158g
|
16
|
11390
&
2x13012
|
-
4 x 15 ml, Monovette
-
Code cho ống 15020
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.745g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.745g
|
17
|
11390
&
2x13042
|
-
6 x 15 ml, Monovette
-
Code cho ống 15020
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.717g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.717g
|
18
|
11390
&
2x13152
|
-
2 x 15 ml, Culture
-
Code cho ống 15115
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.997g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.997g
|
19
|
11390
&
2x13150
|
-
1x 50 ml, Culture
-
Code cho ống 15151
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.025g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 4.025g
|
20
|
11390
&
2x13097
|
-
1 x 100 ml
-
Code cho ống 15150
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.773g
|
-
Tốc độ cực đại: 5.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 3.773g
|
III
|
MTP Swing-out rotor
|
|||
21
|
11222
|
-
max. H. = 56 mm
|
-
Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 1.218g
|
-
Tốc độ cực đại: 3.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 1.218g
|
IV
|
0.2 – 2.0 ml Drumrotor
|
|||
22
|
11136
|
|
-
Tốc độ cực đại: 16.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.035g
|
-
Tốc độ cực đại: 16.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.035g
|
V
|
4 x 10 ml Swing-out rotor
|
|||
23
|
11134
|
-
|
-
Tốc độ cực đại: 10.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 10.956g
|
-
Tốc độ cực đại: 10.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 10.956g
|
Các model SIGMA:
SIGMA
1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-16 Microfuge, SIGMA 1-16K
Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge, SIGMA 2-7 Centrifuge, SIGMA 2-16P Centrifuge,
SIGMA 2-16KL Centrifuge, SIGMA 2-16HKL Centrifuge, SIGMA 3-16L Centrifuge,
SIGMA 3-16KL Centrifuge, SIGMA 3-18KS Centrifuge, SIGMA 3-18KHS Centrifuge,
SIGMA 3-20KS Centrifuge, SIGMA 3-30KHS Centrifuge, SIGMA 4-5L Centrifuge, SIGMA
4-16S Centrifuge, SIGMA 4-16KS Centrifuge, SIGMA 4-16KHS Centrifuge, SIGMA
6-16S Centrifuge, SIGMA 6-16HS Centrifuge, SIGMA 6-16KHS Centrifuge, SIGMA 8KS
Centrifuge, SIGMA 8KBS Centrifuge.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét