Chủ Nhật, 29 tháng 11, 2015

Rotor cho máy ly tâm lạnh SIGMA 4-16KS Hãng sản xuất: SIGMA – Đức

Rotor cho máy ly tâm lạnh SIGMA 4-16KS
Hãng sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất xứ: Đức
 




STT
Mã code
Loại rotor
Thông số cho model: SIGMA 4-16S
Thông số cho model: SIGMA 4-16KS
I
Biosafe rotor
1
11650
+
1x13421
-          Rotor văng thép không gỉ code: 11650 cho 04 bucket code: 13421 và 13450
-          Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.096g
-          Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.877g
2
11650
+
2x13450
-          Rotor văng thép không gỉ code: 11650 cho 04 bucket code: 13421 và 13450
-          Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.708g
-          Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.643g
3
11660
+
1x13421
-          Rotor văng bằng
nhôm code: 11660 cho 04 bucket code: 13421 và 13450
-          Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.096g
-          Tốc độ cực đại: 4.700 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.877g
4
11660
+
2x13450
-          Rotor văng bằng nhôm code: 11660 cho 04 bucket code: 13421 và 13450
-          Tốc độ cực đại: 4.200 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.708g
-          Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-          Lực RCF cực đại: 5.467g
5
11150 + 2 x 13215
-           
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.120g
-          Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-          Lực RCF cực đại: 5.292g
6
11150 + 2 x 13220
-           
-          Tốc độ cực đại: 4.100 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.007g
-          Tốc độ cực đại: 4.100 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.007g
7
11150 + 2 x 13221
-           
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.622g
-          Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.653g
8
11150 + 2 x 13233
-           
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.688g
-          Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.711g
9
11150 + 2 x 13234
-           
-          Tốc độ cực đại: 4.300 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.680g
-          Tốc độ cực đại: 4.400 rpm
-          Lực RCF cực đại: 3.680g
10
11150 + 2 x 13235
-           
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.302g
-          Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-          Lực RCF cực đại: 5.525g
11
11150 + 2 x 13236
-           
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.256g
-          Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-          Lực RCF cực đại: 5.467g
12
11150 + 2 x 13350
-           
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.302g
-          Tốc độ cực đại: 5.100 rpm
-          Lực RCF cực đại: 5.525g
13
11148
-          32 x 1.5 – 2.0 ml swing out rotor
-          Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 13.523g
-          Tốc độ cực đại: 13.200 rpm
-          Lực RCF cực đại: 16.363g
14
11156 + 3 x 13127
-           
-          Tốc độ cực đại: 4.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.324g
-          Tốc độ cực đại: 4.800 rpm
-          Lực RCF cực đại: 4.920g
15
11118 + 13218
-           
-          Tốc độ cực đại: 5.700 rpm
-          Lực RCF cực đại: 5.485g
-          Tốc độ cực đại: 5.700 rpm
-          Lực RCF cực đại: 5.485g
II
Rotor góc (angle rotor)
16
12449
-          48 x 1.5-2.0 ml Biosafe
-          Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 20.376g
-          Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 25.155g
17
12201
-          100 x 1.5-2.0 ml
-          Tốc độ cực đại: 9.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 14.761g
-          Tốc độ cực đại: 9.600 rpm
-          Lực RCF cực đại: 16.795g
18
12168
-          20 x 10 ml
-          Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 19.216g
-          Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 21.475g
19
12170
-          12 x 15 ml Culture
-          Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 17.496g
-          Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 20.376g
20
12174
-          24 x 15 ml Culture
-          Tốc độ cực đại: 10.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 15.531g
-          Tốc độ cực đại: 12.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 20.285g
21
12170
-          12 x 30 ml
-          Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 19.216g
-          Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 21.475g
22
12266
-          8 x 50 ml Biosafe
-          Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 17.469g
-          Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 21.913g
23
12269
-          8 x 50 ml Culture Biosafe
-          Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 18.168g
-          Tốc độ cực đại: 13.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 21.191g
24
12265
-          6 x 85 ml Biosafe
-          Tốc độ cực đại: 12.500 rpm
-          Lực RCF cực đại: 18.517g
-          Tốc độ cực đại: 14.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 23.228g
25
12356
-          6 x 250 ml Biosafe
-          Tốc độ cực đại: 8.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 10.375g
-          Tốc độ cực đại: 9.000 rpm
-          Lực RCF cực đại: 13.131sg

Các model SIGMA:

SIGMA 1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-15 Microfuge, SIGMA 1-15K Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge,SIGMA 1-6 Centrifuge, SIGMA 2-16 Centrifuge, SIGMA 2-16K Centrifuge, SIGMA 3-16 Centrifuge, SIGMA 2-16KCH Centrifuge, SIGMA 3-16 Centrifuge, SIGMA 3-16K Centrifuge,SIGMA 3-18 Centrifuge, SIGMA 3-18K Centrifuge, SIGMA 3-18KH Centrifuge, SIGMA 3K30 Centrifuge, SIGMA 4-16 Centrifuge, SIGMA 4-16K Centrifuge, SIGMA 4-16KH Centrifuge,SIGMA 6-16 Centrifuge, SIGMA 6-16K Centrifuge, SIGMA 6-16H-6-16KH Centrifuge,SIGMA 8K Centrifuge.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét